Có 2 kết quả:

乳头 nhũ đầu乳頭 nhũ đầu

1/2

nhũ đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

đầu vú, núm vú

nhũ đầu

phồn thể

Từ điển phổ thông

đầu vú, núm vú

Từ điển trích dẫn

1. Núm vú. § Cũng gọi là “nãi đầu” 奶頭.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đầu vú, núm vú.